🌟 만에 하나

1. 혹시 있을지도 모르는 뜻밖의 경우에.

1. MỘT PHẦN VẠN: Trường hợp ngoài dự tính không chừng sẽ có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편은 만에 하나 아이를 잃어버릴지도 모르니 주소가 적힌 목걸이를 만들자고 했다.
    My husband asked me to make a necklace with an address in case i lost one child.

만에 하나: one out of ten thousand,万に一つ。万が一,un sur dix mille,uno de cada diez mil,في حالة واحدة من عشرة الآف حالة,юмыг яаж мэдэх вэ,một phần vạn,(ป.ต)หนึ่งในหมื่น ; หนึ่งในร้อย, มีโอกาสอยู่หรือไม่อยู่,,На всякий случай; а вдруг; вдруг всё-таки; кто его знает,万一;万分之一,

🗣️ 만에 하나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)