🌟 만에 하나
🗣️ 만에 하나 @ Ví dụ cụ thể
- 그러게 말이야. 만에 하나 일이 틀어지기라도 한다면 큰일인데. [틀어지다]
🌷 ㅁㅇㅎㄴ: Initial sound 만에 하나
-
ㅁㅇㅎㄴ (
만에 하나
)
: 혹시 있을지도 모르는 뜻밖의 경우에.
🌏 MỘT PHẦN VẠN: Trường hợp ngoài dự tính không chừng sẽ có.
• Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)